Có 2 kết quả:
四号电池 sì hào diàn chí ㄙˋ ㄏㄠˋ ㄉㄧㄢˋ ㄔˊ • 四號電池 sì hào diàn chí ㄙˋ ㄏㄠˋ ㄉㄧㄢˋ ㄔˊ
sì hào diàn chí ㄙˋ ㄏㄠˋ ㄉㄧㄢˋ ㄔˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) AAA battery (Tw)
(2) PRC equivalent: 七號電池|七号电池[qi1 hao4 dian4 chi2]
(2) PRC equivalent: 七號電池|七号电池[qi1 hao4 dian4 chi2]
Bình luận 0
sì hào diàn chí ㄙˋ ㄏㄠˋ ㄉㄧㄢˋ ㄔˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) AAA battery (Tw)
(2) PRC equivalent: 七號電池|七号电池[qi1 hao4 dian4 chi2]
(2) PRC equivalent: 七號電池|七号电池[qi1 hao4 dian4 chi2]
Bình luận 0